
4 năm sau ngày ra mắt Canon R5 và R6, Canon đã chính thức giới thiệu phiên bản kế nhiệm R5 Mark II với nhiều cải tiến đáng chú ý. Vậy, R5 Mark II có những điểm gì khác biệt so với R5 và liệu có đáng để nâng cấp hay không? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai máy ảnh này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
Thông số kỹ thuật của Canon EOS R5 Mark II và EOS R5
Canon EOS R5 Mark II | Canon EOS R5 | |
Kích thước cảm biến | Full Frame | Full Frame |
Cảm biến xếp chồng chiếu sáng ngược | Có | Không |
Độ phân giải | 45.0MP | 45.0MP |
In-Camera Upscaling | Có - 179MP | Không |
Giảm nhiễu Neural Network | Có | Không |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 30fps | Lên đến 20fps |
Pre-Shooting (Stills + Movies) | Có | Không |
Kính ngắm điện tử EVF | 0.5 inch 5.76M dots |
0.5 inch 5.76M dots |
Chụp liên tục blackout-free | Có | Không |
Eye Control AF | Có | Không |
Bộ xử lý | DIGIC X + DIGIC ACCELERATOR |
DIGIC X |
Độ phân giải video tối đa | 8K 60p | 8K 30p |
Tốc độ khung hình video tối đa | 4K 120p | 4K 120p |
Canon Log 2 | Có | Không |
Canon Log 3 | Có | Có |
Custom Picture Gamma | Canon 709 / BT.709 Standard / PQ / HLG / Canon Log 2 / Canon Log 3 | Không |
Định dạng tập tin | XF-HEVC S / XF-AVC S / MP4 | N/A |
Dual Recording (Stills + Movies) | Có | Không |
Tự động lấy nét trong điều kiện thiếu sáng (Ảnh tĩnh) | EV-6.5 | EV-6 |
Chế độ Action Priority | Có | Không |
Register People Priority | Có | Không |
Wifi | Có (Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6e) | Có |
Bluetooth | Có | Có |
Chống chịu thời tiết | Có | Có |
Hot shoe | 21-Pin Multi-Function Shoe | 5-Pin Hot Shoe |
Thẻ nhớ | 1x Cfexpress Type B 1X SD UHS-II |
1x Cfexpress Type B 1X SD UHS-II |
Cổng HDMI | Type A | Type D |
Pin | LP-E6P | LP-E6NH |
Kích thước | 138.5 x 101.2 x 93.5mm | 138.5 × 97.5 × 88mm |
Khối lượng | 746g | 738g |
Tay cầm pin (bán riêng) | BG-R20 (standard) BG-R20E (ethernet) CF-R20EP (Quạt làm mát) |
BG-R10 BG-R20 |
EOS R5 Mark II với EOS R5: Thiết kế
Kích thước, trọng lượng
- Canon R5 II: 138,5 x 101,2 x 93,5mm, 656g (chỉ thân máy), 746g (có thẻ nhớ và pin)
- Canon R5: 135,8 x 97,5 x 88mm, 650g (chỉ thân máy), 738g (có thẻ nhớ và pin)
So với người tiền nhiệm R5, Canon EOS R5 Mark II sở hữu thiết kế thân máy gần như giống với đàn em của mình, mang đến sự quen thuộc cho người dùng. Kích thước và trọng lượng của hai máy ảnh không chênh lệch nhau quá nhiều, khá khó để có thể nhận ra bằng mắt thường. R5 II có kích thước là 138.5 x 101.2 x 93.5mm nhỉnh hơn một chút so với 135.8 x 97.5 x 88mm của R5, đi kèm khối lượng nặng hơn khoảng 6g. Sự khác biệt nhỏ này hoàn toàn không ảnh hưởng đến trải nghiệm cầm nắm của người dùng, thậm chí bạn có thể không nhận ra sự chênh lệch cân nặng nếu sử dụng dây đeo máy ảnh.
Điểm thay đổi đáng chú ý nhất nằm ở việc bố trí các nút điều khiển. Nút nguồn trên R5 được thay thế bằng nút chuyển đổi chụp ảnh/quay phim trên R5 II. Nhờ đó, Canon R5 Mark II có nút nguồn mới được bố trí ở ngay trước nút chế độ và có bánh xe xoay xung quanh, mang đến bố cục tương đồng với Canon R6 II, tạo sự thuận tiện và dễ dàng thao tác cho người dùng đã quen thuộc với dòng máy này.
Về chất liệu, cả 2 dòng máy ảnh đều sử dụng hợp kim magie cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết hiệu quả, giúp người dùng an tâm sáng tạo trong mọi điều kiện môi trường.
So sánh về kính ngắm
- Canon R5 II: Kính ngắm điện tử 0.5 inch, độ phân giải 5.76 triệu điểm ảnh
- Canon R5: Kính ngắm điện tử 0.5 inch, độ phân giải 5.76 triệu điểm ảnh
Thoạt nhìn, kính ngắm của Canon R5 II và R5 có vẻ khác nhau về thiết kế. Tuy nhiên, chúng lại sở hữu cùng kích thước 0.5 inch và độ phân giải 5.76 triệu điểm ảnh sắc nét. Điểm nâng cấp đáng chú ý trên R5 II là kính ngắm có độ sáng gấp đôi so với R5, mang đến trải nghiệm vô cùng thoải mái khi sử dụng, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Sự khác biệt về ngoại hình của kính ngắm này đến từ việc R5 II được tích hợp công nghệ Eye Control AF tiên tiến. Tính năng cho phép bạn chọn chủ thể để lấy nét chỉ bằng cách nhìn vào kính ngắm, thay vì thao tác trên cần điều khiển thông thường. Mặc dù bạn sẽ cần một chút thời gian để làm quen và có thể không phù hợp với mọi tình huống, nhưng Eye Control AF lại mang đến lợi thế về tốc độ trong một số trường hợp nhất định và có thể được bật tắt linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
Màn hình
- Canon R5 II: Màn hình cảm ứng xoay 3.2 inch, độ phân giải 2.1 triệu điểm ảnh
- Canon R5: Màn hình cảm ứng xoay 3.2 inch, độ phân giải 2.1 triệu điểm ảnh
Về thiết kế màn hình, cả 2 máy ảnh Canon này đều được trang bị màn hình cảm ứng xoay đa góc 3.2 inch với độ phân giải 2.1 triệu điểm ảnh. Màn hình có khả năng xoay lật, giúp người dùng dễ dàng xem hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm cả khi chụp ảnh ở chế độ ngang hoặc dọc, ở các vị trí cao hay thấp.
Canon EOS R5 Mark II và Canon EOS R5: So sánh về cảm biến
- Canon R5 II: Cảm biến CMOS BSI xếp chồng Full-frame 45MP
- Canon R5: Cảm biến CMOS Full-frame 45MP
Cả Canon R5 Mark II và Canon EOS R5 đều có cùng số điểm ảnh, tuy nhiên R5 Mark II lại được trang bị cảm biến CMOS BSI xếp chồng Full-frame 45MP hoàn toàn mới cùng con chip hiện đại hơn, mang đến khả năng chụp ảnh tốt hơn, thu sáng hiệu quả, giảm nhiễu, tăng dynamic range và đặc biệt ấn tượng khi bạn chụp những khung hình của mình trong môi trường thiếu sáng. Kích thước điểm ảnh lớn cùng tốc độ đọc dữ liệu nhanh hơn cũng góp phần nâng cao chất lượng hình ảnh, khả năng thu sáng và hiệu suất lấy nét tự động. Ngoài ra, R5 II còn có thể nâng cấp hình ảnh trong máy lên đến 4 lần, cho ra những bức ảnh có độ phân giải lên đến 179MP dù cả 2 máy đều có cùng độ phân giải tương đương.
So sánh Canon EOS R5 II và Canon EOS R5: Bộ xử lý
- Canon R5 II: Digic X và Digic Accelerator
- Canon R5: Digic X
Bộ xử lý hình ảnh là điểm khác biệt lớn nhất giữa Canon R5 và R5 Mark II. Trong khi R5 chỉ sử dụng chip Digic X, R5II được trang bị thêm Digic Accelerator - một bộ tăng tốc xử lý chuyên dụng. Sự kết hợp mạnh mẽ này cùng cảm biến mới đã tạo nên nền tảng xử lý hình ảnh nhanh nhất của Canon tính đến thời điểm hiện tại, được gọi là "Accelerated Capture".
Accelerated Capture cho phép R5 Mark II chụp liên tục với tốc độ lên đến 30fps bằng màn trập điện tử, nhanh hơn 10fps so với R5. Mặc dù 20fps của R5 đã đáp ứng nhu cầu chụp ảnh thông thường, nhưng tốc độ 30fps của Canon R5 II phiên bản mới này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong những tình huống cần bắt trọn khoảnh khắc quyết định như: chụp ảnh thể thao hay động vật hoang dã.
Về độ sâu buffer, Canon R5 Mark II có thể duy trì tốc độ 30fps cho tối đa 200 ảnh JPEG hoặc 93 ảnh RAW, trong khi R5 chỉ chụp được 20fps cho 350 ảnh JPEG hoặc 180 ảnh RAW. Dù Canon EOS R5 có độ sâu buffer lớn hơn, nhưng Canon R5 II vẫn có thể điều chỉnh tốc độ chụp liên tục xuống 20, 15, 12, 10, 7.5, 5, 3, 2 hoặc 1fps để tăng độ sâu buffer khi cần thiết.
Chưa dừng lại ở đó, R5 Mark II sở hữu tính năng chụp Pre-continuous độc đáo, cho phép ghi lại tối đa 15 ảnh ngay trước khi nhấn nút chụp hoàn toàn. Chức năng này vô cùng hữu ích cho các nhiếp ảnh gia chụp động vật hoang dã, hỗ trợ ghi lại những khoảnh khắc bất ngờ mà không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Hệ thống lấy nét tự động
- Canon R5 II: Dual Pixel Intelligent AF với nhận diện chủ thể cho con người (mắt, mặt, đầu, nửa trên của cơ thể, toàn bộ cơ thể), động vật (chó, mèo, chim và ngựa) hoặc xe cộ (xe đua, xe máy, máy bay và tàu hỏa), Register People Priority (lên đến 10 x 10 người), Action Priority (bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền).
- Canon R5: Dual Pixel AF II với nhận diện chủ thể cho con người, động vật (chó, mèo và chim) hoặc xe cộ (xe đua hoặc xe máy), nhận dạng mắt cho con người và động vật.
So với Canon R5, Canon R5 Mark II sở hữu hệ thống lấy nét tự động Dual Pixel Intelligent AF tiên tiến hơn với nhiều điểm nâng cấp vượt bậc. Điểm nổi bật chính là khả năng nhận diện và theo dõi đa dạng chủ thể, bao gồm con người (mắt, mặt, đầu, phần trên của cơ thể, toàn thân), động vật (chó, mèo, chim, ngựa), xe cộ (xe đua, xe máy, may bay, tàu hỏa). Nhờ thuật toán mới thông minh, R5 II nhận diện chính xác và theo dõi chủ thể với độ tin cậy cao hơn, đặc biệt hữu ích trong các tình huống chuyển động nhanh.
Hơn nữa, chế độ Register People Priority cho phép người dùng lưu 10 khuôn mặt được ưu tiên để lấy nét tự động, đảm bảo chủ thể chính luôn được nét trong khung hình. Bên cạnh đó, tính năng Action Priority lại đặc biệt phù hợp cho nhiếp ảnh thể thao, tự động lấy nét vào các cầu thủ thực hiện các động tác thi đấu như: đá bóng, ném rổ, úp bóng,... bắt trọn khoảnh khắc ngoạn mục.
Khả năng lấy nét trong điều kiện thiếu sáng cũng được cải thiện hơn, với độ nhạy sáng -6.5EV (so với -6EV trên R5), mang đến trải nghiệm chụp ảnh mượt mà ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.
Canon EOS R5 Mark II vs Canon EOS R5: Khả năng quay video
- Canon R5 II: 8K 60p raw in-camera, 4K 120p và 4K oversampled từ 8K, C-Log 2 and C-Log3
- Canon R5: 8K 30P raw in-camera, 4K 120p và 4K oversampled từ 8K, C-Log 3
Cả 2 máy ảnh đều sở hữu các tính năng quay phim khá ấn tượng, tuy nhiên R5 II lại chiếm ưu thế hơn nhờ khả năng quay video 8K lên đến 60fps và có thể kéo dài tới 120 phút. Ngược lại, R5 chỉ quay được video 8K ở tốc độ 30fps và giới hạn thời gian chỉ 20 phút do vấn đề quá nhiệt.
Ngoài ra, R5 II còn cho phép chụp ảnh tĩnh và quay video đồng thời, một tính năng không có trên R5. Tính năng này vô cùng hữu ích cho các nhiếp ảnh gia khi cần ghi lại sự kiện một cách trọn vẹn nhất, vừa có thể lưu giữ bức ảnh đẹp mắt, vừa có thể thu được những video đầy đủ diễn biến.
EOS R5 Mark II vs EOS R5: Ổn định hình ảnh
- Canon R5 II: Lên đến 8.5EV
- Canon R5: Lên đến 8EV
Cả 2 mẫu máy này đều được trang bị hệ thống ổn định hình ảnh hiệu quả với mức độ bù rung không quá khác nhau khi Canon R5 II là 8.5EV và 8EV ở R5. Điểm khác biệt chính nằm ở khả năng phối hợp với ống kính có chống rung. Khi kết hợp với ống kính có hệ thống ổn định hình ảnh quang học IS, Canon R5 II có thể mang lại hiệu quả chống rung vượt trội hơn so với R5, cho phép người dùng chụp ảnh ở tốc độ màn trập chậm hơn một chút mà vẫn giữ được độ chi tiết và sắc nét cho hình ảnh.
Canon EOS R5 Mark II và Canon EOS R5: Thời lượng pin
- Canon R5 II: LP-E6P - 630 lần chụp khi sử dụng màn hình và 340 lần chụp khi sử dụng kính ngắm điện tử
- Canon R5: LP-E6NH - 490 lần chụp khi sử dụng màn hình và 320 lần chụp khi sử dụng kính ngắm điện tử
Canon R5 II và R5 đều được trang bị pin Lithium-ion, tuy nhiên sử dụng hai loại khác nhau. R5 II đi kèm pin LP-E6P mới, trong khi R5 sử dụng pin LP-E6NH. Mặc dù R5 Mark II tương thích với cả hai loại pin kể trên, nhưng một số tính năng quay phim và chụp ảnh tốc độ cao sẽ bị giới hạn hoặc vô hiệu hóa nếu không sử dụng pin LP-E6P mới.
Điểm nổi bật của R5 II chính là thời lượng pin vượt trội. Theo thông số, pin LP-E6P cho phép chụp tới 630 ảnh khi sử dụng màn hình LCD và 340 ảnh khi dùng kính ngắm. So sánh với R5, pin LP-E6NH chỉ chụp được 490 ảnh bằng màn hình và 320 ảnh bằng kính ngắm.
Sự khác biệt đáng kể này có thể được giải thích do kính ngắm điện tử có độ sáng cao trên R5 II tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Tuy nhiên, đổi lại, người dùng sẽ có được trải nghiệm xem thoải mái hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Khả năng kết nối
- Canon R5 II: Cổng HDMI full-size, USB-C 3.1 Gen 2, mạng LAN không dây (IEEE 802.11ax 2×2 MIMO) (6GHz / 5GHz / 2.4GHz), hỗ trợ Bluetooth 5.3, cổng tai nghe và micro, cổng điều khiển từ xa, cổng đồng bộ PC
- Canon R5: Cổng Micro HDMI, USB-C 3.1 Gen 2, mạng LAN không dây (IEEE 802.11a/b/g/n/AC) (5GHz / 2.4GHz), hỗ trợ Bluetooth 4.2, cổng tai nghe và micro, cổng điều khiển từ xa, cổng đồng bộ PC
Cả Canon EOS R5 và R5 II đều được trang bị hệ thống kết nối tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Tuy nhiên, R5 II nổi bật hơn hẳn với một số nâng cấp như: R5 II sử dụng cổng HDMI full-size, thay vì cổng Micro HDMI như R5. Điều này giúp người dùng dễ dàng kết nối máy ảnh với màn hình ngoài hoặc máy ghi hình rời, mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn, phù hợp cho các nhu cầu quay phim chuyên nghiệp.
Hơn nữa, R5 II còn sở hữu kết nối USB-C 3.1 Gen 2 và Wi-Fi (IEEE 802.11ax) tốc độ cao hơn so với R5. Nhờ vậy, việc truyền dữ liệu ảnh và video diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Ngoài ra, R5 Mark II được trang bị hotshoe đa chức năng với 21 chân, trong khi R5 chỉ sở hữu hotshoe thông thường. Hotshoe này cho phép kết nối với nhiều loại phụ kiện hơn như: đèn flash, micro và bộ phát tín hiệu, mở rộng khả năng sáng tạo và đáp ứng đa dạng nhu cầu chụp ảnh trong nhiều điều kiện khác nhau.
Canon EOS R5 Mark II so với EOS R5, liệu có nên nâng cấp?
Mặc dù Canon R5 Mark II vẫn đang trong quá trình thử nghiệm nhưng qua những thông tin trên, đây chắc chắn là sản phẩm kế thừa xuất sắc cho chiếc máy ảnh Canon R5 vốn đã rất được ưa chuộng. Cả hai máy ảnh đều có cùng độ phân giải, tuy nhiên R5 Mark II sở hữu cảm biến hiện đại hơn, khả năng lấy nét tự động được cải tiến cùng những tính năng thú vị tận dụng trí tuệ nhân tạo và deep - learning để hỗ trợ người dùng chụp ảnh và quay phim đạt được những bức hình mong muốn. Canon R5 Mark II có dải ISO tương tự Canon R5 (ISO 100-51,200 mở rộng lên ISO 50-102,400), tuy nhiên, với cảm biến và bộ xử lý mới có thể giúp bạn tạo ra những hình ảnh chất lượng cao ở ISO lớn.
Dựa trên những thông tin hiện tại, nếu bạn là người dùng chuyên chụp ảnh thể thao, hành động hoặc động vật hoang dã, thì việc nâng cấp từ Canon R5 lên Canon R5 Mark II là điều đúng đắn. Ngược lại, nếu bạn yêu thích chụp phong cảnh, tĩnh vật hoặc cận cảnh, hãy cân nhắc thêm về nhu cầu của bản thân và tìm hiểu kỹ thông tin về dải nhạy sáng động cùng các nâng cấp chi tiết của R5 Mark II trước khi đưa ra quyết định.