Skip to content

VJShop.vn

Insta360 Go Ultra và DJI Osmo Nano là hai camera hành động nhỏ gọn, linh hoạt, được thiết kế để ghi lại video cuộc sống hằng ngày được yêu thích nhất hiện nay. Cả hai đều sở hữu thiết kế hiện đại cùng loạt tính năng mạnh mẽ, hứa hẹn đáp ứng nhu cầu từ quay vlog, du lịch cho đến quay thể thao thường ngày. Tuy nhiên, mỗi sản phẩm lại có ưu thế riêng về thiết kế, chất lượng hình ảnh, khả năng quay video và trải nghiệm sử dụng. Vậy đâu mới là lựa chọn phù hợp hơn với nhu cầu thực tế? 

Tóm tắt nội dung:

  1. So sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 Go Ultra: Ưu và nhược điểm
  2. Thông số kỹ thuật
  3. Thiết kế
    1. Kiểu dáng, kích thước và trọng lượng
    2. Màn hình
    3. Khả năng chống nước
    4. Lưu trữ
  4. Tính năng thông minh
    1. Điều khiển thông minh
    2. Chống mất thiết bị
  5. Khả năng quay video
    1. Cảm biến
    2. Chất lượng video
    3. Khả năng quay thiếu sáng
  6. Ổn định hình ảnh
  7. Thu âm
  8. Ứng dụng chỉnh sửa
  9. Pin và thời lượng hoạt động
  10. Hệ thống ngàm gắn và phụ kiện
  11. Giá
  12. Tổng kết

So sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 Go Ultra: Ưu và nhược điểm

Tiêu chí DJI Osmo Nano Insta360 GO Ultra
Ưu điểm
  • Giá thành rẻ, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những ai cần một chiếc camera nhỏ gọn với chi phí thấp.
  • Hỗ trợ quay màu 10-bit và D-Log M, cho phép xử lý hậu kỳ linh hoạt hơn, giữ lại nhiều chi tiết vùng sáng tối và màu sắc chính xác hơn.
  • Có thể kết nối trực tiếp với micro DJI, giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà không cần thiết bị trung gian.
  • Tích hợp sẵn bộ nhớ trong với tùy chọn 64GB hoặc 128GB, thuận tiện cho việc ghi hình mà không cần gắn thêm thẻ nhớ ngoài.
  • Hệ sinh thái phụ kiện rất phong phú, bao gồm nhiều loại ngàm, kẹp, giá đỡ và adapter, phù hợp cho các tình huống quay đa dạng như thể thao, vlog, du lịch.
  • Hỗ trợ sạc nhanh, có thể nạp từ 0 đến 80% pin chỉ trong khoảng 12 phút, giúp tiết kiệm thời gian và luôn sẵn sàng để ghi hình.
  • Ứng dụng Insta360 có khả năng chỉnh sửa dựa trên AI với nhiều hiệu ứng và template, giúp người dùng nhanh chóng tạo ra video hoàn chỉnh chỉ trong vài thao tác.
Nhược điểm
  • Khi gắn thêm dock màn hình hoặc phụ kiện, phần trên của combo có thể bị nặng và dễ mất cân bằng, gây khó chịu khi sử dụng lâu.
  • Số lượng chế độ quay và bộ lọc hạn chế hơn so với đối thủ, ít tùy chọn sáng tạo hơn cho người dùng thích thử nghiệm.
  • Khi lắp full combo, thiết bị trở nên nặng hơn so với Osmo Nano, có thể gây bất tiện khi gắn lên mũ hoặc sử dụng cầm tay lâu.
  • Không có bộ nhớ trong, buộc người dùng phải phụ thuộc hoàn toàn vào thẻ nhớ ngoài để lưu trữ dữ liệu.
  • Quay video chỉ hỗ trợ 8-bit, hạn chế hơn trong khâu chỉnh màu và xử lý hậu kỳ so với Osmo Nano.

Thông số kỹ thuật

Tiêu chí Insta360 GO Ultra DJI Osmo Nano
Cảm biến 1/1.28"-Type CMOS 1/1.3"-Type CMOS
Khẩu độ và góc nhìn f/2.85, Field of View 156° f/2.8, 143°
Zoom Digital: 2x Không
Ảnh tĩnh DNG / JPEG: 50 MP, 37 MP, 12 MP, 9 MP JPEG: 35 MP
Thu âm AAC: 32-Bit at 48 kHz AAC: Stereo, 16-Bit at 48 kHz
Bộ nhớ trong Không 64/128GB
Khe thẻ nhớ 1x microSD [2 TB] 1x microSD [1 TB]
Tốc độ màn trập 1/8000 - 120s 1/8000 - 30s
ISO 100 - 6400 100 - 25,600
Cân bằng trắng 2000 - 10,000K Auto
Kết nối không dây 2.4 GHz Radio/RF / 5.8 GHz Radio/RF / Bluetooth 5.4 Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Thời lượng hoạt động 200 phút 60 phút
Hiệu ứng sáng tạo Color Modes, Horizon Lock, Intelligent Tracking, Loop Recording, Time-Lapse Horizon Lock
Kích thước 46.0 x 45.7 x 22.4 mm 57.3 x 29.5 x 28.0 mm
Trọng lượng 108.5 g 52 g

So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra: Thiết kế

Kiểu dáng, kích thước và trọng lượng

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều có kích thước di động và nhỏ gọn, vậy nên cả DJI lẫn Insta360 được thiết kế dạng mô-đun hai phần. Trong đó, DJI Osmo Nano gồm camera chính nặng 52g và dock Vision Dock nặng 123g. Tổng trọng lượng khi gắn đủ bộ là 175g, khá gọn nhẹ để mang theo và dễ dàng gắn trên nhiều phụ kiện khác nhau. 

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều nhắm đến tính di động và nhỏ gọn

Insta360 Go Ultra sở hữu camera độc lập 53g và Action Pod 161g, tổng thể lên đến 214g, khiến bộ hoàn chỉnh nặng hơn Nano đáng kể, gần với một action camera truyền thống. Khi so sánh trực tiếp, DJI Osmo Nano nhẹ hơn và linh hoạt hơn khi mang theo trọn bộ, trong khi Insta360 Go Ultra mang lại trải nghiệm quay cầm tay nhỏ gọn hơn. 

DJI Osmo Nano nhẹ hơn và linh hoạt hơn khi mang theo trọn bộ

Màn hình

Về thiết kế màn hình, mỗi camera lại có cách tiếp cận riêng. Insta360 Go Ultra được trang bị màn hình lật kích thước lớn đi kèm phản hồi rung (haptic feedback), giúp thao tác trực quan và dễ căn khung hình. Trong khi đó, DJI Osmo Nano sử dụng dock gắn màn hình OLED, có thể xoay ra trước hoặc sau để phục vụ cả quay selfie lẫn vlog. Giao diện điều khiển trên Nano được đánh giá là gọn gàng, đơn giản và dễ làm quen hơn nhờ kế thừa thiết kế quen thuộc của các dòng action camera trước đó như: Action 4, Action 5

 Insta360 Go Ultra được trang bị màn hình lật kích thước lớn

Trong thực tế, tốc độ phản hồi cảm ứng của cả hai camera gần như tương đương, mặc dù vậy Nano vẫn có vẻ nhỉnh hơn đôi chút (chỉ vài mili giây) khi tháo rời khỏi dock. Tuy nhiên, sự chênh lệch này không tạo ra sự khác biệt, khi sử dụng tính năng cảm ứng màn hình, cả hai mang lại trải nghiệm như nhau.

Go Ultra cho phép phát lại clip trực tiếp ngay trên camera

Một điểm khác biệt rõ rệt nữa đó là Go Ultra cho phép phát lại clip trực tiếp ngay trên camera, kể cả khi không gắn vào Action Pod. Điều này rất hữu ích khi camera đang được gắn ở vị trí khó tháo lắp. Ngược lại, với Osmo Nano, để xem lại hay quản lý file, camera buộc phải gắn vào dock hoặc kết nối qua ứng dụng.

Khả năng chống nước

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều chống nước ở thân camera chính đến 10m, nên bạn có thể yên tâm quay dưới mưa nhẹ hoặc khi lướt sóng. Tuy nhiên, màn hình/dock của cả hai chỉ đạt chuẩn IPX4, tức chỉ chịu được nước văng nhẹ, vậy nên bạn không nên nhúng cả bộ camera vào nước.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều chống nước ở thân camera chính đến 10m

Lưu trữ

DJI Osmo Nano có lợi thế khi trang bị bộ nhớ trong tích hợp sẵn, với 2 tùy chọn gồm 64GB hoặc 128GB, đồng thời dock cũng hỗ trợ khe cắm thẻ microSD để mở rộng. Trong khi đó, Insta360 Go Ultra không có bộ nhớ trong mà chỉ ghi trực tiếp vào thẻ microSD, hỗ trợ dung lượng tối đa lên tới 2TB.

DJI Osmo Nano có lợi thế khi trang bị bộ nhớ trong sẵn

Quy trình lưu tệp dữ liệu giữa hai camera cũng khác biệt. Với Nano, mọi cảnh quay đều được lưu vào bộ nhớ trong trước, dù có gắn dock hay không. Khi cần giải phóng dung lượng, người dùng có thể xuất file sang thẻ microSD ngay tại hiện trường. Điều này giúp tránh tình huống phổ biến là quên gắn thẻ nhớ, vốn có thể khiến bạn bỏ lỡ khoảnh khắc quan trọng. Ngược lại, Go Ultra phụ thuộc hoàn toàn vào thẻ microSD, đồng nghĩa người dùng phải chủ động thay thẻ hoặc sao chép file sang điện thoại khi đầy dung lượng. Ưu điểm là hỗ trợ thẻ dung lượng lớn, phù hợp với nhu cầu quay dài, nhưng cũng mang lại rủi ro nếu quên thẻ khi ra ngoài.

Go Ultra phụ thuộc hoàn toàn vào thẻ microSD

So sánh Insta360 Go Ultra và DJI Osmo Nano: Tính năng thông minh

Điều khiển thông minh

Bên cạnh điều khiển vật lý, cả Insta360 Go Ultra và DJI Osmo Nano đều hỗ trợ tính năng điều khiển thông minh: bằng giọng nói và cử chỉ tay. Trong đó, Osmo Nano sở hữu nút ghi hình vật lý trên cả dock lẫn thân máy cho phép bạn điều khiển vật lý và đồng thời được bổ trợ thêm khả năng điều khiển bằng cử chỉ như chạm hay ra lệnh giọng nói để quay rảnh tay. Với Insta360 Go Ultra, bạn có thể giơ ngón tay cái, hoặc ra hiệu lệnh bằng giọng nói để bắt đầu ghi hình. Thêm vào đó, cả hai đều hỗ trợ điều khiển thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh, giúp bạn có thể dễ dàng kiểm soát các thiết lập, đảm bảo khung hình luôn hoạt động ổn định và sắc nét. 

 Insta360 Go Ultra và DJI Osmo Nano đều hỗ trợ tính năng điều khiển thông minh

Trong quá trình sử dụng thực tế, các tính năng này hoạt động ổn định trên cả hai mẫu, đặc biệt cử chỉ rất hữu ích trong khi quay tại môi trường ồn ào như trung tâm thành phố. Tuy vậy, tính năng điều khiển bằng nút bấm của Nano hơi gây tiếng động khi nhấn xuống, dù vẫn tiện lợi khi cầm và sử dụng di chuyển. Tổng thể, có thể thấy Insta360 Go Ultra thiên về sự gọn gàng và trực quan trong điều khiển thông minh. DJI Osmo Nano đem lại sự tiện lợi nhờ nút bấm vật lý kết hợp cùng cử chỉ và lệnh thoại, phù hợp với người thường xuyên di chuyển hoặc quay trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Chống mất thiết bị

Insta360 Go Ultra hỗ trợ tính năng Apple Find My tích hợp ngay trên thân camera. Nếu camera bị rơi khi đang gắn trên áo hay balo, bạn có thể bật phát âm thanh để dễ tìm lại. Đây là một tính năng rất tiện lợi cho người dùng di chuyển nhiều. Trong khi đó, DJI Osmo Nano không có Find My, nhưng thông qua ứng dụng Mimo, bạn có thể phát âm thanh để xác định vị trí camera gần đó.

Insta360 Go Ultra hỗ trợ tính năng Apple Find My

So sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 Go Ultra: Khả năng quay video

Cảm biến

Về cảm biến và chất lượng ảnh, Insta360 Go Ultra được trang bị cảm biến 1/1.28 inch, nhỉnh hơn đôi chút so với cảm biến 1/1.3 inch CMOS trên DJI Osmo Nano. Đi kèm với đó là chip AI 5nm và cảm biến ánh sáng môi trường, giúp Go Ultra có lợi thế nhẹ về xử lý hình ảnh và khả năng tái tạo chi tiết vùng sáng, đặc biệt là ở bầu trời. Trong khi đó, Osmo Nano vẫn mang lại chất lượng rất tương đồng, với màu sắc và độ sắc nét khó phân biệt bằng mắt thường. 

So sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 Go Ultra: Cảm biến

Cả hai cảm biến này đều có thiết kế hình chữ nhật, vì vậy cách bạn gắn camera sẽ quyết định bạn quay theo chiều ngang hay chiều dọc. Hiện tại, cả hai camera chưa cho phép quay theo chế độ vuông để bạn có thể chọn tỉ lệ khung hình sau khi quay, như nhiều thiết bị mới hiện nay. Điều này có thể hạn chế một chút nếu bạn muốn linh hoạt chỉnh sửa video sau khi quay.

Chất lượng video

Ở chế độ 4K/30fps, Go Ultra cho trường nhìn rộng hơn với tỷ lệ 16:9, phù hợp khi quay phong cảnh hoặc vlog. Tuy nhiên, khi chuyển sang 4K/60fps, lợi thế lại thuộc về Nano với góc nhìn rộng hơn, giúp ghi lại nhiều chi tiết trong khung hình.

So sánh DJI Osmo Nano với Insta360 Go Ultra

Đặc biệt, ở chế độ 4K/120fps với tỷ lệ 4:3, Nano tiếp tục vượt trội nhờ hỗ trợ quay siêu chậm ở độ phân giải 4K. Trong khi đó, Go Ultra chỉ dừng ở 4K/60fps và nếu muốn đạt 120fps thì phải hạ xuống độ phân giải video xuống 2.7K. Điều này giúp Nano trở thành lựa chọn tốt hơn cho những ai thích quay slow-motion chất lượng cao, nhất là trong các cảnh hành động nhanh như thể thao hay du lịch mạo hiểm.

So sánh Insta360 Go Ultra vs DJI Osmo Nano: Quay video Slow-motion

Khả năng quay thiếu sáng

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều xử lý quay chụp thiếu sáng rất tốt. Nano có chế độ Super Night, còn Go Ultra dùng Pure Video Mode. Khi thử nghiệm thực tế, chất lượng hình ảnh hai bên gần như ngang nhau: màu da lên tự nhiên, độ bão hòa vừa phải, chi tiết rõ ràng. Nếu chỉ xem riêng từng đoạn video thì rất khó phân biệt, phải đặt cạnh nhau mới thấy sự khác nhau, mà sự khác đó cũng không nhiều.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều xử lý quay chụp thiếu sáng rất tốt

So sánh DJI Osmo Nano với Insta360 Go Ultra: Ổn định hình ảnh

Về chống rung, cả hai đều hoạt động ổn định ở 4K/30fps với hiệu suất ổn định cao. Góc nhìn trên Nano hơi rộng hơn, trong khi Go Ultra lại cho cảm giác chuyển động mượt hơn đôi chút. Điều này cho thấy DJI Osmo Nano mạnh về độ linh hoạt và khung hình cao, còn Insta360 Go Ultra nổi bật ở việc cân bằng chi tiết và độ mượt hình ảnh.

So sánh DJI Osmo Nano với Insta360 Go Ultra: Ổn định hình ảnh

So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra: Thu âm

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều được trang bị micro tích hợp và hỗ trợ micro không dây, giúp thu âm trong nhiều tình huống khác nhau. Trong đó, Insta360 Go Ultra ghi âm ở 48 kHz, 32-bit với định dạng AAC và cung cấp bốn chế độ âm thanh, gồm cả tự động giảm tiếng gió với hai mức, thu âm stereo và tăng cường giọng nói, phù hợp cho quay vlog tại nhà hoặc quay trực tiếp.

DJI Osmo Nano cũng cung cấp khả năng ghi âm 48 kHz nhưng ở 16-bit, sử dụng hai micro tích hợp cho thu âm thanh nổi. Về lý thuyết, Go Ultra sở hữu "bit depth" cao hơn sẽ mang lại "dynamic range" rộng hơn và chất lượng âm thanh tốt hơn. Nhưng trong thực tế, cả hai camera đều thu âm giọng nói rõ ràng và sắc nét trong nhà và ngoài trời khi không có gió. Khi thử các chế độ giảm gió, cả hai đều giảm tiếng ồn gió nhưng cũng làm nhỏ các âm nền khác ở mức cao nhất. Nếu để so sánh, có thể nói rằng Osmo Nano mang lại âm thanh trong và rõ ràng nhỉnh hơn một chút so với Go Ultra.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều được trang bị micro tích hợp và hỗ trợ micro không dây

Đặc biệt, nếu bạn muốn ghi âm chất lượng cao, Osmo Nano còn hỗ trợ kết nối và ghi âm không dây tốt hơn. Osmo Nano kết nối trực tiếp với tối đa hai bộ phát DJI Mic mà không cần bộ thu. Âm thanh trong trẻo, ít nhiễu và ổn định ngay cả khi thu âm trực tiếp trong môi trường nhiều tiếng ồn như còi xe, máy thổi lá, và tiếng thác nước. Ngược lại, Go Ultra gặp một số khó khăn khi kết nối Bluetooth, đôi lúc không nhận micro trực tiếp và cần dùng thêm bộ thu có chân kết nối USB để thu âm. Khi này bạn sẽ cần dùng thêm bộ thu có chân kết nối USB để thu âm tốt hơn.

Go Ultra gặp một số khó khăn khi kết nối Bluetooth

Ứng dụng chỉnh sửa 

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều đi kèm ứng dụng di động và máy tính cho phép xem, ghi hình trực tiếp và chỉnh sửa clip. Tuy nhiên, cách tiếp cận của hai hãng có sự khác biệt rõ rệt.

Insta360 Go Ultra nổi bật với khả năng AI hỗ trợ chỉnh sửa. Ứng dụng Insta360 có tab Explore với các hướng dẫn sử dụng, album để xem clip và tab Edit để chỉnh sửa. Chỉ cần chọn Auto Edit, ứng dụng sẽ tự động tạo video hoàn chỉnh với chuyển cảnh, nhạc nền và các khoảnh khắc nổi bật. Thêm vào đó, ứng dụng cũng tích hợp một số hiệu ứng “vui nhộn, giúp video của bạn trở nên màu sắc hơn. Về tổng thể, ứng dụng cho khả năng chỉnh sửa nhanh, đẹp, phù hợp để chia sẻ trên mạng xã hội và hỗ trợ chế độ chỉnh sửa thủ công nếu muốn tinh chỉnh kỹ hơn.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều đi kèm ứng dụng di động chỉnh sửa

DJI Mimo dường như được thiết kế để hướng đến người dùng chuyên nghiệp, giao diện tối giản với nhiều màu đen và xám. Ứng dụng trang bị tính năng One-Tap Edit, cho phép phân tích clip để tạo video nhanh, dễ sử dụng. Các công cụ chỉnh sửa thủ công cho phép hậu kỳ nâng cao hơn như: Color Recovery - tinh chỉnh màu sắc chi tiết. Tuy nhiên, khi làm việc với những đường curve trên Mimo sẽ hơi khó với người mới, nhưng lại phù hợp cho những ai muốn tự tay kiểm soát hậu kỳ thay vì để ứng dụng tự động xử lý.

Cả hai ứng dụng đều trực quan, nhưng Insta360 thuận tiện hơn cho người mới và những ai cần kết quả nhanh, trong khi DJI Mimo phù hợp với người dùng muốn chỉnh sửa kỹ, kiểm soát nhiều chi tiết.

So sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 Go Ultra: Pin và thời lượng hoạt động

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều có pin rời gắn trong camera và dock/pod hỗ trợ mở rộng thời lượng. Khi sử dụng mỗi camera, Nano thể hiện hiệu suất tốt hơn. Sau 12 phút quay 4K, pin camera Nano còn 74% trong khi dock vẫn giữ 100%, còn Go Ultra camera còn 72% nhưng pod đã giảm gần 50%. 

Khi sử dụng cùng dock/action pod, cả hai được công bố có thể ghi liên tục khoảng 200 phút. Tuy nhiên, thực tế khác biệt rõ: sau khoảng 30 phút quay bổ sung, pod của Go Ultra hết pin hoàn toàn và không bật lại được, trong khi camera Nano vẫn còn khoảng 50% pin và dock gần đầy. Với dung lượng lớn và hiệu suất ổn định hơn, Osmo Nano là lựa chọn thích hợp cho những nhà sáng tạo nội dung cần quay video dài liên tục. 

So sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 Go Ultra: Pin và thời lượng hoạt động

Khi quay ở ngoài trời nóng khoảng 32°C và quay ở 4K/60fps, cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều gặp vấn đề về quá nhiệt. Thử nghiệm quay song song hai máy, Osmo Nano quá nhiệt và tự dừng quay trước, còn Go Ultra thì duy trì thêm vài phút nhưng cuối cùng cũng tắt do pin tụt quá nhanh. Dù có thử tắt Wi-Fi hay Apple Find My thì tình trạng vẫn không thay đổi. Điều này cho thấy cả hai máy đều dễ nóng lên trong thân hình nhỏ gọn khi quay ở thiết lập cao. Với người dùng, đây là yếu tố cần lưu ý nếu quay lâu ngoài trời nóng, vì sự ổn định phụ thuộc không chỉ vào chống rung mà còn vào khả năng tản nhiệt và pin.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều gặp vấn đề về quá nhiệt

Cả hai camera đều hỗ trợ sạc nhanh. Osmo Nano mất khoảng 20 phút để đạt 80%; trong khi Go Ultra có thể sạc nhanh hơn, khoảng 12 phút (theo công bố của nhà sản xuất). Trong thực tế sử dụng liên tục, Osmo Nano ổn định hơn về pin, đặc biệt khi quay lâu, Go Ultra dễ gặp tình trạng cạn pin nhanh ở pod, dù camera vẫn còn năng lượng.

Hệ thống ngàm gắn và phụ kiện

Insta360 Go Ultra sở hữu hệ sinh thái phụ kiện đa dạng, với rất nhiều loại gậy, kẹp và adapter, cho phép người dùng linh hoạt gắn camera vào nhiều bối cảnh khác nhau. Trong khi đó, hệ thống của DJI Osmo Nano mới hơn, với số lượng phụ kiện chính hãng ít hơn, nhưng vẫn bao gồm các lựa chọn cơ bản như kẹp mũ, dây đeo nam châm, gắn trên mũ bảo hiểm với khớp bi và adapter GoPro với chân tripod chuẩn 1/4"-20.

So sánh Insta360 Go Ultra vs DJI Osmo Nano: Hệ thống ngàm gắn và phụ kiện của 2 camera

Một điểm cộng đáng chú ý cho DJI là hệ thống nam châm đồng bộ trên toàn bộ các sản phẩm. Dù bạn dùng Osmo Nano, Osmo 360 hay Action 5 Pro/4/3, tất cả đều có thể gắn vào cùng các mount nam châm, giúp trải nghiệm nhất quán và tiện lợi. Ngược lại, hệ thống của Insta360 không tương thích ngược, nghĩa là các phụ kiện cũ của Go không dùng được cho Go Ultra, cũng như không tương thích với Insta360 X5. Đây là hạn chế đáng tiếc, khiến bạn sẽ phải cần cân nhắc khi nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống.

So sánh DJI Osmo Nano với Insta360 Go Ultra: Giá

DJI Osmo Nano hiện đang được bán với mức giá khởi điểm khoảng 7.360.000đ (với bản 64GB) và 8.460.000đ (với bản 128GB), thấp hơn Insta360 Go Ultra khoảng 4.000.000đ. Trong gói tiêu chuẩn này, người dùng nhận được 1 camera, đi kèm dock màn hình Multifunctional Vision Dock và một số phụ kiện hữu ích như kẹp mũ nam châm, dây đeo cổ. Mức giá này cho thấy Osmo Nano là lựa chọn hợp lý, dễ tiếp cận hơn, đặc biệt phù hợp với những ai muốn một camera nhỏ gọn mà không cần đầu tư quá nhiều.

DJI Osmo Nano có mức giá tốt hơn Insta360 Go Ultra

Trong khi đó, Insta360 Go Ultra có giá khởi điểm cao hơn, khoảng 10,700,000đ cho gói tiêu chuẩn và 12,000,000đ cho bản combo. Không chỉ có mức giá cao hơn, chiếc camera này của Insta360 còn được thiết kế với tiêu chuẩn riêng, không tương thích với các phụ kiện trước đó trong hệ sinh thái của hãng. Do đó, bạn không thể tận dụng các phụ kiện trước đó mà phải trang bị hoàn toàn phụ kiện mới và giá thành của nó cũng không hề rẻ. 

Tóm lại, xét về mặt giá thành, có thể thấy DJI Osmo Nano sẽ là lựa chọn hợp lý và dễ tiếp cận với nhiều người dùng hơn.

Tổng kết

Qua những so sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra ở trên, có thể thấy rằng mỗi camera đều có thế mạnh riêng và đều đủ sức đáp ứng hầu hết nhu cầu của người dùng phổ thông. Tuy nhiên, để đưa ra lựa chọn phù hợp, cần cân nhắc cách bạn quay, mục đích sử dụng và mức độ ưu tiên về chất lượng so với sự tiện lợi.

DJI Osmo Nano nổi bật ở chất lượng hình ảnh và khả năng ổn định khung hình. Với màu 10-bit D-Log M, kết nối trực tiếp với micro DJI và dock tích hợp, Nano đáp ứng tốt hơn cho các vlogger, nhà sáng tạo nội dung muốn kiểm soát hậu kỳ nhiều hơn và đã quen với hệ sinh thái DJI. Đặc biệt với thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo và mức giá cạnh tranh khiến Osmo Nano trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn, đáng để khiến bạn phải cân nhắc.

DJI Osmo Nano là lựa chọn cho những ai ưu tiên chất lượng hình ảnh

Trong khi đó, Insta360 Go Ultra nổi bật với thiết kế thân thiện, dễ dùng. Ứng dụng Insta360 với AI auto-editing giúp người mới dễ dàng tạo ra video chỉn chu mà không cần kỹ năng hậu kỳ. Đây là mẫu máy phù hợp với người yêu thích du lịch hay các nhà sáng tạo nội dung bán chuyên muốn một trải nghiệm nhanh, gọn, chia sẻ ngay. Dù giá cao hơn, Go Ultra bù lại có nhiều sự linh hoạt, nhiều chế độ sáng tạo và một giao diện thân thiện cho người mới bắt đầu.

Tóm lại, DJI Osmo Nano là lựa chọn cho những ai ưu tiên chất lượng hình ảnh, màu sắc chuyên nghiệp và tích hợp gọn gàng trong hệ sinh thái DJI, trong khi Insta360 Go Ultra phù hợp hơn với những ai tìm kiếm một chiếc camera dễ sử dụng, giàu tính sáng tạo, sẵn sàng bỏ thêm chi phí cho trải nghiệm tiện lợi. Nếu xét riêng yếu tố giá, Osmo Nano đang có lợi thế rõ rệt.

Sản phẩm liên quan