
Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã tạo nên một cú sốc chưa từng có trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh, một lĩnh vực vốn từng được dẫn dắt bởi những “gã khổng lồ” của thời kỳ máy ảnh film. Khi cách con người ghi lại, xử lý và chia sẻ hình ảnh thay đổi hoàn toàn, nhiều thương hiệu máy ảnh đình đám một thời đã không kịp thích nghi và buộc phải rời khỏi cuộc chơi. Sự sụp đổ của họ không phải do yếu tố may rủi hay thị trường quá khắc nghiệt, mà chủ yếu đến từ những sai lầm chiến lược có thể dự đoán trước. Trong bài viết này, VJShop sẽ cùng bạn điểm lại 5 thương hiệu máy ảnh từng vang bóng một thời nhưng đã bị “khai tử” vì không theo kịp thời đại và rút ra những bài học đắt giá từ chính thất bại của họ.
Kodak: Tự vẽ nên hồi kết của chính mình
Trong lịch sử kinh doanh hiện đại, hiếm có câu chuyện nào trớ trêu và đáng tiếc hơn sự sụp đổ của Kodak, một tượng đài từng thống trị ngành nhiếp ảnh toàn cầu. Năm 1975, kỹ sư Steven Sasson, khi còn làm việc tại Kodak, đã tạo ra nguyên mẫu máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên. Dù thiết bị này chỉ ghi được ảnh đen trắng chất lượng thấp và mất tới 30 giây để lưu một tấm hình thì nó vẫn là một bước đột phá mang tính cách mạng. Thế nhưng, khi ý tưởng được trình lên ban lãnh đạo, thay vì được chào đón bằng tầm nhìn xa và quyết đoán, phát minh ấy chỉ nhận lại sự quan tâm nửa vời, gần như là thờ ơ.
Phản ứng đó đã phơi bày sai lầm cốt lõi trong tư duy chiến lược của Kodak: họ xem nhiếp ảnh kỹ thuật số như một mối nguy nội tại có thể "ăn mòn" ngành phim ảnh truyền thống, thay vì nhìn thấy một xu hướng tất yếu sẽ định hình lại toàn bộ ngành công nghiệp. Trong nỗi lo mất doanh thu hiện tại, Kodak đã chọn cách phòng thủ, bảo thủ và trì hoãn thay đổi, thay vì chuẩn bị cho một tương lai đang đến rất nhanh.
Thành công tài chính chính là con dao hai lưỡi khiến Kodak bị trói buộc. Với mô hình kinh doanh “razor-and-blade model”, bán máy ảnh giá rẻ để thúc đẩy doanh số film, Kodak thu về lợi nhuận đều đặn trong thời gian dài. Công nghệ sản xuất film đòi hỏi kỹ thuật hóa học tinh vi, tạo ra rào cản lớn với đối thủ và giúp công ty duy trì biên lợi nhuận cao, đồng thời đầu tư mạnh tay vào R&D. Nhưng chính hệ sinh thái "ngon ăn" này đã khiến Kodak xem bất kỳ thứ gì phá vỡ nó là mối đe dọa, chứ không phải cơ hội.
Họ sợ hãi trước nhiếp ảnh kỹ thuật số vì nó xóa bỏ toàn bộ các sản phẩm tiêu hao vốn là "máy in tiền" của công ty. Trong nhiều thập kỷ sau đó, Kodak chỉ tham gia thị trường kỹ thuật số một cách miễn cưỡng, với tâm thế giữ gìn thay vì dẫn dắt. Chính thái độ thủ cựu này đã khiến họ đánh mất lợi thế cạnh tranh vào tay những đối thủ mới nổi, năng động và không bị ràng buộc bởi quá khứ huy hoàng.
Điều trớ trêu là Kodak không hề yếu về mặt công nghệ. Họ sở hữu hơn 1.000 bằng sáng chế liên quan đến hình ảnh kỹ thuật số và xử lý ảnh, một kho tàng trí tuệ đáng giá hơn 500 triệu USD khi được bán đi trong giai đoạn phá sản. Nếu Kodak mạnh dạn triển khai chiến lược cấp phép công nghệ, họ hoàn toàn có thể kiếm lời từ mọi chiếc máy ảnh và điện thoại thông minh có tính năng chụp ảnh ngày nay. Họ không chỉ có cơ hội sống sót, mà còn có thể trở thành "ông trùm bản quyền" trong cuộc cách mạng số do chính mình khởi xướng.
Tuy nhiên, bên cạnh vấn đề chiến lược, Kodak còn vướng phải rào cản lớn từ chính nội bộ. Văn hóa công ty ăn sâu vào các giá trị truyền thống: quy trình hóa học, sản xuất cơ khí và phát triển sản phẩm vật lý. Trong khi đó, nhiếp ảnh kỹ thuật số đòi hỏi tư duy và năng lực hoàn toàn khác như lập trình phần mềm, tích hợp điện tử và công nghệ cảm biến hình ảnh.
Đặc biệt, tầng lớp quản lý trung cấp, những người gắn bó cả đời với công nghệ film đã không sẵn sàng đón nhận sự thay đổi có thể khiến chuyên môn của họ trở nên lỗi thời. Sự bảo thủ này tạo nên quán tính tổ chức nặng nề, khiến Kodak chần chừ ngay cả khi xu hướng kỹ thuật số đã trở nên quá rõ ràng.
Kodak đã để lại một bài học đắt giá cho toàn ngành: đổi mới công nghệ mà không đổi mới mô hình kinh doanh thì chẳng khác gì xây lâu đài trên cát. Những doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên biến động cần sẵn sàng “tự ăn thịt mình”, sẵn sàng hy sinh lợi nhuận hiện tại để nắm bắt cơ hội tương lai, trước khi đối thủ làm điều đó thay bạn.
Polaroid: Lạc lối trước bản chất thật sự của “Sự thỏa mãn tức thì”
Polaroid ra đời vào năm 1937 dưới bàn tay của nhà sáng lập Edwin Land, nhưng chỉ thật sự tạo ra cú hích lịch sử vào năm 1948 khi cho ra mắt dòng máy ảnh chụp lấy liền, một ý tưởng xuất phát từ câu hỏi tưởng như ngây thơ của con gái ông: “Tại sao không thể xem ảnh ngay sau khi chụp?” Từ đó, một cuộc cách mạng trong nhiếp ảnh bắt đầu, nơi giá trị không nằm ở độ phân giải, mà ở trải nghiệm tức thì, không chờ đợi.
Đến những năm 1970, Polaroid đã trở thành “ông vua” không đối thủ trong lĩnh vực ảnh lấy liền, thu lợi nhuận khổng lồ từ việc bán film với biên lợi nhuận lên đến hơn 65%. Họ áp dụng mô hình kinh điển: bán máy ảnh giá rẻ để kích cầu doanh số film, tương tự như chiến lược của Kodak thời kỳ đỉnh cao.
Nhưng bi kịch của Polaroid cũng bắt nguồn từ chính điều khiến họ thành công. Khi nhiếp ảnh kỹ thuật số ra đời với khả năng hiển thị ảnh ngay tức thì, không cần in, không tốn chi phí, lại có thể chia sẻ điện tử, thì đây lẽ ra phải là bước tiến tự nhiên tiếp theo của Polaroid. Thế nhưng, thay vì đón đầu xu hướng, họ chọn cách hoàn thiện công nghệ ảnh lấy liền bằng hóa chất, cố giữ lấy quá khứ thay vì kiến tạo tương lai.
Polaroid từng phát triển các nguyên mẫu máy ảnh kỹ thuật số nhưng rồi “xếp xó” vì lo ngại ảnh hưởng đến chất lượng thương hiệu và chưa hài lòng với chất lượng ảnh. Nhưng họ đã sai lầm khi không nhận ra rằng điều khách hàng tìm kiếm không chỉ là “ảnh chụp ngay”, mà còn là sự tiện lợi, tính kết nối và khả năng bắt kịp nhịp sống số hóa.
Sai lầm chiến lược ấy thể hiện rõ qua cú trượt dài mang tên Polavision, sản phẩm quay film lấy liền ra mắt năm 1977. Dù được đầu tư lớn, hệ thống này chỉ bán được vỏn vẹn 60.000 thiết bị trước khi bị khai tử vào năm 1979. Trong khi Polaroid tưởng rằng người dùng muốn “video tức thì” như họ từng muốn ảnh tức thì, thì thị trường lại đòi hỏi thứ khác: video dài hơn, dễ chia sẻ và tương thích với TV gia đình, điều mà các hệ thống video VHS hay Betamax làm tốt hơn rất nhiều.
Không chỉ tụt hậu về công nghệ, Polaroid còn bị phân tán nguồn lực bởi các cuộc chiến pháp lý. Khi Kodak tung ra máy ảnh lấy liền vào năm 1976, Polaroid lập tức kiện vì vi phạm bằng sáng chế. Mãi đến năm 1991, tòa mới xử Polaroid thắng và buộc Kodak bồi thường 925 triệu USD tưởng như là chiến thắng vẻ vang. Nhưng khi ánh hào quang tòa án khép lại, Polaroid cũng đã lỡ chuyến tàu đổi mới. Ảnh lấy liền khi ấy chỉ còn là một phân khúc nhỏ bé, trong khi ảnh 35mm và máy ảnh kỹ thuật số đã chiếm lĩnh thị trường.
Polaroid chính thức tuyên bố phá sản vào tháng 10 năm 2001, khi làn sóng kỹ thuật số xóa sổ phần lớn nhu cầu với film chụp lấy liền. Việc sản xuất film bị ngừng hoàn toàn vào năm 2008, tưởng như khép lại hoàn toàn kỷ nguyên Polaroid. Nhưng bất ngờ thay, dự án “The Impossible Project” đã hồi sinh thương hiệu này với một triết lý mới: không chống lại kỹ thuật số, mà song hành cùng nó. Họ nhận ra rằng ảnh analog vẫn mang giá trị cảm xúc, nghệ thuật, và bản sắc riêng giữa thế giới số hóa lạnh lùng.
Từ Polaroid, chúng ta rút ra một bài học sâu sắc: thành công trong quá khứ không thể đảm bảo tương lai nếu doanh nghiệp chỉ chăm chăm giữ lấy mô hình cũ. Đôi khi, chính những người từng khai sinh ra công nghệ lại là người chậm nhất trong việc tái định hình nó. Và để giải phóng tiềm năng bị “giam cầm” trong các thương hiệu lâu đời, có lẽ cần đến những tư duy mới dám đặt câu hỏi khác, đi đường vòng khác và thoát khỏi cái bóng của chính mình.
Contax: Khi chất lượng vượt trội không còn là tấm khiên bảo vệ thương hiệu
Contax từng là biểu tượng của sự giao thoa hoàn hảo giữa kỹ thuật quang học đỉnh cao của Carl Zeiss và độ chính xác trong chế tạo của Nhật Bản. Sau khi Zeiss nhượng quyền sử dụng tên gọi Contax cho Yashica vào năm 1975 (hãng này sau đó được Kyocera tiếp quản), mối hợp tác này đã tạo nên những chiếc máy ảnh SLR 35mm xuất sắc, nổi bật với hệ ống kính Zeiss T* danh tiếng.
Trong thời đại film ảnh, Contax được định vị là thương hiệu nhiếp ảnh cao cấp. Giới nhiếp ảnh chuyên nghiệp và người chơi máy ảnh sẵn sàng chi trả mức giá cao để sở hữu ống kính Zeiss. Bởi họ hiểu rằng chất lượng quang học vượt trội sẽ mang lại hình ảnh sắc nét, chi tiết hơn hẳn so với các sản phẩm phổ thông. Chiến lược này đã gặt hái thành công lớn vào thời mà chất lượng ống kính gần như là yếu tố quyết định duy nhất đến độ sắc nét của bức ảnh.
Tuy nhiên, sự trỗi dậy của công nghệ kỹ thuật số đã thay đổi hoàn toàn cuộc chơi. Dù ống kính Zeiss vẫn giữ vị thế hàng đầu về quang học, các cảm biến hiện đại và thuật toán xử lý ảnh ngày càng thông minh đã dần bù đắp được nhiều khuyết điểm mà trước đây chỉ có ống kính cao cấp mới giải quyết được. Khi ảnh chủ yếu được xem trên màn hình máy tính hoặc in ở kích thước tiêu chuẩn, sự khác biệt giữa ống kính cao cấp và ống kính phổ thông trở nên ít rõ ràng, thậm chí là không còn quan trọng với phần lớn người dùng.
Chiến lược chuyển mình sang kỹ thuật số của Contax đã trở thành một cú trượt dài. Contax N Digital ra mắt cuối năm 2000 là chiếc DSLR full-frame đầu tiên trên thế giới, một bước tiến công nghệ đáng ghi nhận. Nhưng đáng tiếc, sản phẩm này lại mắc nhiều vấn đề nghiêm trọng: nhiễu ảnh cao, tốc độ chậm, giá thành đắt đỏ, tất cả khiến nó chỉ phù hợp với một nhóm nhỏ người dùng chuyên biệt. Không lâu sau, sản phẩm bị khai tử.
Những sai lầm về hệ thống ngàm càng khiến tình hình tồi tệ hơn. Hệ ngàm N mới được thiết kế cho tính năng lấy nét tự động lại không tương thích với hệ ống kính ngàm C/Y trước đó, buộc người dùng phải từ bỏ toàn bộ kho ống kính tích lũy trong nhiều năm nếu muốn chuyển sang công nghệ mới. Trong khi đó, Canon và Nikon lại lựa chọn hướng đi an toàn hơn: duy trì khả năng tương thích ngược, tạo điều kiện cho người dùng nâng cấp dần dần mà không phải đánh đổi toàn bộ thiết bị họ đã đầu tư.
Nhiếp ảnh số đã "bình dân hóa" chất lượng hình ảnh làm xói mòn giá trị cốt lõi mà Contax từng dựa vào để xây dựng vị thế cao cấp. Khi sự khác biệt về chất lượng ngày càng khó nhận biết, đặc biệt với người dùng phổ thông, mức giá cao không còn là điều dễ biện minh. Contax dần bị đẩy vào thế khó: ở giữa một bên là các thương hiệu phổ thông cung cấp chất lượng "vừa đủ" với giá hợp lý và bên còn lại là những hệ sinh thái chuyên nghiệp của Canon, Nikon vốn sở hữu công nghệ vượt trội, danh mục phụ kiện phong phú và dịch vụ hậu mãi bài bản.
Đến tháng 4 năm 2005, Kyocera chính thức tuyên bố chấm dứt toàn bộ hoạt động sản xuất máy ảnh mang thương hiệu Contax, với lý do "không thể thích nghi với sự thay đổi chóng mặt của thị trường." Dù quyền sở hữu thương hiệu vẫn thuộc về Carl Zeiss AG, không một chiếc máy Contax nào được sản xuất từ đó đến nay. Đây không phải là sự tái cấu trúc, mà là một thất bại toàn diện: thương hiệu Contax gần như biến mất khỏi bản đồ nhiếp ảnh.
Câu chuyện của Contax để lại một bài học đáng giá: chất lượng kỹ thuật, dù xuất sắc đến đâu, cũng không đủ để cứu một thương hiệu giữa làn sóng công nghệ mới. Định vị cao cấp ngày nay không chỉ nằm ở sản phẩm tốt, mà còn phải được củng cố bằng trải nghiệm người dùng vượt trội, hệ sinh thái bền vững và chiến lược tiếp cận thị trường phù hợp với giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả.
Konica Minolta: Đổi mới không đồng nghĩa với thành công
Trong lịch sử nhiếp ảnh, Minolta xứng đáng được tôn vinh như một biểu tượng tiên phong. Vào tháng 2 năm 1985, hãng đã tạo nên cột mốc lịch sử với chiếc Minolta Maxxum 7000, chiếc máy ảnh SLR đầu tiên trên thế giới tích hợp hệ thống lấy nét tự động và cuốn film tự động. Đây không chỉ là một bước tiến kỹ thuật, mà là một cú hích làm thay đổi hoàn toàn cách con người tương tác với máy ảnh. Maxxum 7000 thành công cả về mặt thương mại và khẳng định được khả năng kỹ thuật vượt trội của Minolta, với hệ thống lấy nét đủ chính xác, đáng tin cậy để phục vụ nhu cầu chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, những thành tựu đó lại không đủ giúp Minolta giữ vững vị thế trong thời kỳ chuyển giao công nghệ số. Năm 2003, hãng tiếp tục dẫn đầu với công nghệ chống rung cảm biến, một bước đi khác biệt so với hướng phát triển chống rung quang học trên ống kính của Canon và Nikon. Công nghệ này cho phép mọi ống kính đều được hưởng lợi từ chống rung, mở ra một hướng đi đầy tiềm năng. Nhưng thay vì ứng dụng vào dòng DSLR đang lên ngôi, Minolta lại đưa công nghệ này vào dòng máy bridge DiMAGE A1 vốn đang dần lùi bước trước DSLR và máy ảnh compact cao cấp. Sai lầm về thời điểm và định vị sản phẩm đã khiến hãng đánh mất cơ hội “vàng” để tạo lợi thế cạnh tranh.
Điều trớ trêu là dù từng đi đầu trong công nghệ lấy nét tự động, Konica Minolta lại là nhà sản xuất lớn cuối cùng tham gia thị trường DSLR kỹ thuật số. Mãi đến 2004 - 2005, họ mới ra mắt hai mẫu DSLR Maxxum 5D và 7D, trong khi Canon và Nikon đã chiếm tới 80% thị phần. Đây không phải vì thiếu năng lực, bởi Minolta có đầy đủ chuyên môn kỹ thuật, dây chuyền sản xuất ống kính và kinh nghiệm chế tạo máy ảnh. Nguyên nhân nằm ở sự thiếu quyết đoán chiến lược, một cái giá quá đắt trong thời đại đổi mới liên tục.
Sự hợp nhất giữa Minolta và Konica vào năm 2003, một nỗ lực để tạo sức mạnh mới rốt cuộc lại phản tác dụng. Việc kết hợp hai doanh nghiệp đang gặp khó chỉ khiến vấn đề thêm phức tạp: từ chồng chéo sản phẩm, mô hình vận hành rối rắm đến những va chạm trong văn hóa doanh nghiệp. Trong lúc các đối thủ đang tăng tốc, Konica Minolta lại bị ràng buộc bởi những khủng hoảng nội bộ.
Tới tháng 7 năm 2005, họ bắt tay với Sony để cùng phát triển DSLR. Nhưng chỉ nửa năm sau, Konica Minolta rút lui hoàn toàn khỏi mảng máy ảnh, chuyển giao toàn bộ tài sản và hệ ngàm Alpha cho Sony. Điều bất ngờ là chính bước chuyển giao này đã mở đường cho Sony bùng nổ trong thị trường mirrorless, nhờ kết hợp kinh nghiệm quang học của Minolta với sức mạnh cảm biến và công nghệ điện tử của mình. Không ít lần, Sony đã vượt qua cả Canon và Nikon trong phân khúc máy ảnh mirrorless.
Câu chuyện của Minolta là bài học điển hình về sự khắc nghiệt của những cuộc chuyển mình công nghệ. Khi chi phí phát triển máy ảnh số ngày càng cao từ cảm biến, xử lý hình ảnh cho đến phần mềm thì chỉ những hãng có tiềm lực tài chính mạnh và chiến lược vững vàng mới trụ vững. Minolta tuy giàu sức sáng tạo nhưng lại thiếu nền tảng vững chắc để theo đuổi và hiện thực hóa những đổi mới đến cùng.
Họ đã để lại một thông điệp đắt giá: trong kỷ nguyên công nghệ, đổi mới là điều tất yếu, nhưng sẽ vô nghĩa nếu không đi đôi với khả năng hiện thực hóa qua sản phẩm, chiến lược tiếp thị và định hướng kinh doanh rõ ràng. Không có điều đó, những đột phá dù tiên tiến đến đâu cũng dễ dàng bị chôn vùi theo thời cuộc.
Bronica: Hào quang medium format một thời và bi kịch bị bỏ lại sau lưng
Bronica từng là biểu tượng trong thế giới máy ảnh medium format, những cỗ máy được các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp tin dùng khi cần đến chất lượng hình ảnh vượt trội. Với thiết kế SLR dạng mô-đun độc đáo, Bronica đã trở thành đối thủ đáng gờm của Hasselblad và Mamiya, phục vụ đắc lực cho các lĩnh vực như ảnh cưới, chân dung và thương mại, nơi đòi hỏi khổ film lớn hơn nhiều so với chuẩn 35mm thông thường.
Ưu điểm nổi bật nhất của Bronica chính là tính mô-đun: người dùng có thể thay đổi linh hoạt ống kính, lưng film và kính ngắm để phù hợp với từng nhu cầu chụp khác nhau. Hơn thế, hệ thống này còn giúp giảm gánh nặng chi phí ban đầu, tạo điều kiện để người dùng bắt đầu với một bộ thiết bị cơ bản rồi dần dần mở rộng theo đà phát triển công việc, điều mà Hasselblad khó có thể mang lại.
Với nền tảng mô-đun mạnh mẽ như vậy, Bronica lẽ ra đã có thể trở thành một cái tên dẫn đầu trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Lưng film tháo rời là tiền đề lý tưởng để tích hợp digital back, một bước chuyển mượt mà mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống. Thế nhưng, Bronica đã bỏ lỡ cơ hội vàng khi không hợp tác với bất kỳ nhà sản xuất lưng số nào để phát triển giải pháp chính thức. Trong lúc Hasselblad và Mamiya bắt tay với Phase One để xây dựng hệ sinh thái kỹ thuật số toàn diện, người dùng Bronica đành chấp nhận các giải pháp chuyển đổi bên thứ ba đắt đỏ, thiếu ổn định và không được hỗ trợ chính hãng.
Tháng 7 năm 1998, Tamron mua lại Bronica nhưng không phải để tiếp tục phát triển dòng máy ảnh medium format mà chủ yếu để khai thác chuyên môn thiết kế quang học của hãng. Kể từ đó, hoạt động sản xuất máy ảnh của Bronica dần bị thu hẹp. Các dòng SLR lần lượt bị khai tử trong giai đoạn 2002 - 2004 và chiếc máy ảnh cuối cùng rangefinder RF645 cũng chính thức ngừng sản xuất vào tháng 9 năm 2005.
Điều đáng buồn là nhiếp ảnh medium format chuyên nghiệp vẫn có thị trường vững vàng ngay cả khi công nghệ số lên ngôi. Các hãng như Phase One, Hasselblad và Fujifilm vẫn tiếp tục phục vụ những nhiếp ảnh gia đòi hỏi chất lượng hình ảnh cao cấp cho các lĩnh vực như thời trang, quảng cáo hay kiến trúc.
Bronica từng nắm trong tay mọi yếu tố để thành công như: chuyên môn quang học đỉnh cao, cấu trúc mô-đun thông minh và mối quan hệ chặt chẽ với cộng đồng chuyên nghiệp. Họ không thất bại vì thị trường quay lưng, mà vì thiếu tầm nhìn chiến lược và không kịp thích nghi với sự thay đổi. Đáng chú ý, dù Bronica đã không còn tồn tại, các dòng máy của họ vẫn được giới chơi film săn đón nhờ chất lượng ảnh tuyệt vời và giá thành hợp lý. Thị trường đồ cũ sôi động của Bronica là minh chứng rõ ràng rằng giá trị sản phẩm của họ vẫn chưa hề mai một.
Câu chuyện của Bronica là bài học cảnh tỉnh cho các doanh nghiệp chuyên biệt: vị thế ngách có thể giúp bạn trụ vững lâu hơn trong sóng gió thị trường, nhưng nếu không chủ động đổi mới, chính sự chuyên môn hóa ấy sẽ trở thành điểm yếu chí mạng. Trong thời đại công nghệ biến đổi không ngừng, sự linh hoạt và nhạy bén mới là yếu tố sống còn.
Chiến lược sai lầm - Cái bẫy của những kẻ từng dẫn đầu
5 thất bại tiêu biểu này là những ví dụ kinh điển cho "Thế tiến thoái lưỡng nan của nhà đổi mới" (Innovator’s Dilemma) do Clayton Christensen đề xuất. Dù từng sở hữu năng lực kỹ thuật đủ mạnh để thích nghi với làn sóng nhiếp ảnh số, nhưng các thương hiệu này lại gục ngã vì những rào cản chiến lược và tổ chức, những rào cản thường xuyên cản bước các doanh nghiệp từng thành công khi phải đối mặt với công nghệ đột phá.
Phân tích cho thấy có ba giả định chiến lược phổ biến và tai hại đã đẩy họ tới bờ vực sụp đổ:
- Giả định về hành vi không đổi: Họ tin rằng nhu cầu và quy trình làm việc của nhiếp ảnh gia sẽ duy trì ổn định. Với quan điểm cho rằng nhiếp ảnh số chỉ là một bước tiến công nghệ chứ không phải một cuộc cách mạng hành vi, họ đã đánh giá sai sức mạnh chuyển đổi mà kỹ thuật số mang lại từ cách chụp, xử lý, đến chia sẻ hình ảnh.
- Giả định về chất lượng tối thượng: Họ đặt cược vào sự vượt trội về kỹ thuật như một chiếc "khiên chắn" giá trị, cho rằng chất lượng cao sẽ luôn tương ứng với mức giá cao. Nhưng khi công nghệ số phát triển, khoảng cách chất lượng giữa các thiết bị nhanh chóng bị rút ngắn và tiêu chí đánh giá giá trị của khách hàng cũng thay đổi theo.
- Giả định về thương hiệu không thể lung lay: Các hãng kỳ vọng rằng danh tiếng từ thời máy film sẽ dễ dàng chuyển tiếp sang thời kỳ số. Họ không lường trước được tốc độ mà công nghệ mới có thể phá bỏ các lợi thế từng được xem là bất khả xâm phạm.
Trong chưa đầy một thập kỷ, từ 1995 đến 2005, nhiếp ảnh số đã phát triển với tốc độ chóng mặt: từ một công nghệ đắt đỏ, chất lượng thấp trở thành một lựa chọn vừa rẻ, vừa hiệu quả, rồi nhanh chóng vượt mặt máy film truyền thống. Tiếc thay, không một thương hiệu nào trong số này đủ nhạy bén và quyết liệt để bắt kịp bước ngoặt lịch sử đó.
Bài học thời đại cho các hãng máy ảnh
Trong kỷ nguyên số hiện tại, các nhà sản xuất máy ảnh đang đứng trước một thách thức lớn chưa từng có - computational photography, một cuộc cách mạng âm thầm nhưng mạnh mẽ được dẫn dắt bởi smartphone. Những cái tên như Apple, Google, Samsung đang tận dụng AI và công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến để tạo ra những bức ảnh chất lượng cao đến mức có thể soán ngôi máy ảnh truyền thống trong nhiều tình huống chụp ảnh đời thường.
Từ những vết xe đổ trong lịch sử, ba chiến lược sống còn đã được đúc kết:
- Tự làm mới trước khi bị thay thế: Các công ty phải sẵn sàng “hi sinh” sản phẩm đang thành công để mở đường cho thế hệ kế tiếp. Sony chính là tấm gương tiêu biểu: thay vì bảo thủ giữ DSLR ngàm A, họ chủ động chuyển sang dòng mirrorless ngàm E, một quyết định táo bạo giúp hãng tiếp tục dẫn đầu trong kỷ nguyên mới.
- Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng thay vì chỉ chạy đua cấu hình: Ưu thế kỹ thuật không còn là chiếc phao cứu sinh. Để tồn tại, các hãng máy ảnh phải xây dựng một hệ sinh thái toàn diện, nơi người dùng được hỗ trợ tối đa từ thao tác chụp, chỉnh sửa đến chia sẻ, thay vì chỉ chăm chăm vào thông số megapixel hay dải ISO.
- Tập trung vào những giá trị mà smartphone không thể thay thế: Thay vì cạnh tranh trực diện, hãy tạo ra lợi thế riêng. Máy ảnh chuyên dụng vẫn vượt trội ở những lĩnh vực như: tiêu cự tele cực xa, độ sâu trường ảnh mỏng, tích hợp với quy trình làm việc chuyên nghiệp, hay các ứng dụng chuyên ngành đòi hỏi phần cứng đặc biệt. Fujifilm đã chứng minh điều đó khi định vị thành công phân khúc máy ảnh medium format giá dễ tiếp cận, nơi mà smartphone khó lòng chen chân.
Làn sóng kế tiếp, nhiếp ảnh tích hợp AI không còn là dự đoán, mà đã bắt đầu lan rộng. Giữa thời khắc bản lề này, các hãng máy ảnh buộc phải lựa chọn tiếp tục sáng tạo để dẫn đầu, hay trì hoãn và tụt lại phía sau. Bài học từ những thương hiệu đã bị thời đại bỏ lại rất rõ ràng: sự sống còn không dành cho kẻ chống lại thay đổi, mà dành cho người biết dẫn dắt thay đổi. Ai chủ động cách mạng hóa chính mình sẽ tiếp tục viết nên lịch sử, ai chậm chân sẽ mãi là chú thích bên lề trong những chương đã khép lại.