DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro đều là những chiếc máy bay không người lái tiên tiến nhất của nhà DJI. Hai sản phẩm này có mức giá gần như tương tự nhau, đều được ứng dụng những công nghệ tiên tiến nhất như cảm biến lớn 1/1,3 inch CMOS, hệ thống truyền video DJI O4,... Tuy nhiên, DJI Avata 2 và DJI Mini 4 Pro lại được thiết kế chuyên biệt, phục vụ cho các mục đích phong cách bay khác nhau. Nếu bạn đang muốn tìm mua cho mình một chiếc máy bay không người lái và đang phân vân giữa hai máy bay không người lái trên, bài viết so sánh DJI Avata 2 vs Mini 4 Pro dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp.
So sánh DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro: Giá và thông số kỹ thuật
1. Giá
Giá combo 3 pin của DJI Avata 2 (điều khiển DJI RC 3) và DJI Mini 4 Pro (kèm với điều khiển DJI RC 2) tương tự nhau, cụ thể:
- DJI Avata 2 Fly More Combo (Three Batteries): 24.390.000đ
- DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2): 25.000.000đ
Vậy nên, khi chọn mua giữa hai sản phẩm này, bạn không cần cân nhắc đến vấn đề chi phí vì chúng có mức giá tương đương nhau.
2. Thông số kỹ thuật
DJI Avata 2 | DJI Mini 4 Pro | |
Trọng lượng | 377 gam | < 249 gam |
Kích thước khi gấp cánh quạt (L×W×H) | 185×212×64mm | 148×90×62mm |
Thời gian bay tối đa | 23 phút | 34 phút (với Intelligent Flight Battery) 45 phút (với Intelligent Flight Battery Plus) |
Chống chịu tốc độ gió tối đa | 10,7 m/s | 10,7 m/s |
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou | GPS + Galileo + BeiDou |
Camera | 1 camera | 1 camera |
Cảm biến ảnh | 1/1,3 inch CMOS, Độ phân giải: 12 MP | CMOS 1/1,3 inch, Độ phân giải: 48 MP |
Phạm vi ISO | 100-25600 | 100-6400 |
Kích thước hình ảnh tối đa | 4000×2256 (16∶9) 4000×3000 (4∶3) |
8064×6048 (48 MP) |
Tốc độ bit video tối đa | 130 Mb/giây | 150 Mb/giây |
Cảm biến tránh chướng ngại vật | 2 cảm biến dưới và sau | 2 cảm biến dưới |
Hệ thống truyền video | DJI O4 | DJI O4 |
So sánh DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro: Thiết kế
DJI Avata 2 với DJI Mini 4 Pro có thiết kế rất khác nhau. Nếu DJI Mini 4 Pro nổi bật với thiết kế nhỏ gọn với các cánh quạt có thể gấp gọn, giúp tiết kiệm diện tích khoang chứa tối đa.
Ngược lại, DJI Avata 2 tuy có kích thước tương đối nhỏ gọn nhưng với thiết kế bảo vệ cánh quạt tích hợp khiến việc lưu trữ trong các túi đựng chiếm nhiều không gian hơn. Tuy nhiên, thiết kế này của Avata 2 lại có lợi thế rất lớn trong việc đảm bảo an toàn cho máy bay không người lái khi có sự cố va chạm xảy ra. Điều này giúp nó có thể bay gần các chủ thể mà không cần lo lắng máy bay có thể bị gãy cánh hay hỏng hóc như Mini 4 Pro.
Về trọng lượng, DJI Mini 4 Pro có trọng lượng chỉ khoảng bằng một nửa ở mức 249g so với 377g của Avata 2. Nhờ đó, việc mang theo Mini 4 Pro sẽ nhẹ nhàng hơn Avata 2 trong những chuyến đi bộ đường dài.
So sánh DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro: Camera
Cảm biến máy ảnh
Cả DJI Avata 2 và DJI Mini 4 Pro đều chỉ có một camera với cảm biến CMOS 1/1.3 inch. Trong đó, DJI Avata 2 có dải ISO lớn hơn lên tới 25.600, cho phép quay chụp trong điều kiện thiếu sáng tốt hơn, nhược điểm là ảnh cũng sẽ có xu hướng bị nhiễu nhiều hơn. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng chế độ D-Log M 10 bit của Avata 2 để giữ được nhiều chi tiết hơn trong ảnh ở cả vùng sáng và tối. Điều này cũng đồng nghĩa với việc xử lý, hậu kỳ hình ảnh sẽ linh hoạt hơn.
Phạm vi ISO
Mặc dù Avata 2 có phạm vi ISO lớn hơn lên tới 25.600 nhưng Mini 4 Pro với độ phân giải ảnh lớn hơn ở mức 48 MP so với 12MP của Avata 2. Vậy nên, Mini 4 Pro cho hình ảnh chất lượng tổng thể tốt hơn. Do đó, nếu bạn muốn có những thước phim chất lượng, hiển thị tốt trên cả máy tính, điện thoại, màn hình lớn thì Mini 4 Pro là lựa chọn ưu thế hơn. Còn nếu bạn chủ yếu chỉ đăng tải hình ảnh, video trên các nền tảng như TikTok, Instagram hoặc các mạng xã hội khác thì Avata 2 vẫn cho chất lượng đáp ứng được.
So sánh DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro: Ống kính
DJI Avata 2 và DJI Mini 4 Pro là hai máy bay không người lái được thiết kế dành cho các đối tượng và nhu cầu sử dụng khác nhau. Do đó, không thể nói đâu là thiết bị tốt hơn mà nên xem xét thiết bị nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân hơn.
Với DJI Mini 4 Pro, thiết bị sử dụng ống kính có trường nhìn tối đa (FOV) là 82,1°. Trong khi đó, Avata 2 là 155°. Khi quay video, DJI Mini 4 Pro sẽ thu được trường nhìn 75°, trường nhìn tối đa là 100° nếu gắn ống kính góc rộng. So với DJI Avata 2 có trường nhìn 155° thì Mini 4 Pro thu được chi tiết hình ảnh ít hơn.
So sánh hệ thống ổn định hình ảnh giữa DJI Avata 2 vs Mini 4 Pro
Máy bay không người lái DJI Avata 2 không được tích hợp gimbal trên camera để ổn định khung hình như Mini 4 Pro. Thay vào đó, DJI đã sử dụng công nghệ RockSteady và HorizonSteady. Đây là 2 công nghệ kỹ thuật số mới, trong đó RockSteady có chức năng loại bỏ hiện tượng rung khung hình và HorizonSteady giúp khóa đường chân trời cố định ngay cả khi bay lắc lư đột ngột.
So sánh DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro: Hệ thống cảm biến tránh chướng ngại vật
Phiên bản DJI Mini 4 Pro được trang bị 2 mắt cảm biến đa hướng, giúp chống va chạm từ mọi hướng. DJI Avata 2 chỉ có 2 cảm, biến xuống và lùi và chúng được sử dụng để xác định vị trí khoảnh cách nhằm đảm bảo việc bay an toàn hơn. Do đó, cảm biến của Avata 2 sẽ có khả năng chống va chạm tốt như Mini 4 Pro, bù lại thiết kế này cho cho phép nó có thể bay bám sát để tiếp cận đối tượng với góc nhìn cực gần.
Nếu bạn đang lựa chọn một thiết bị bay an toàn để ghi lại những khung hình điện ảnh thì Mini 4 Pro sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Trong khi đó, Avata 2 với thiết kế cảm biến 2 hướng sẽ có thể thực hiện những động bay khó như bay nhào lộn, bám sát đối tượng một khoảng cách cực gần đúng như những gì mọi người mong đợi ở một chiếc FPV.
Hệ thống truyền tải video của DJI Avata 2 và Mini 4 Pro
Cả DJI Avata 2 và DJI Mini 4 Pro đều sử dụng đường truyền O4 mới nhất của DJI. Hệ thống này giúp truyền video ổn định với độ phân giải cao, độ trễ cực thấp, giúp hiển thị nguồn cấp dữ liệu trực tiếp trong thời gian thực, mang lại trải nghiệm bay tuyệt vời. Đặc biệt, hai máy bay không người lái này đều được thiết kế có thể sử dụng với DJI Goggles 3, cho độ trễ thấp chỉ khoảng 24 mili giây ở nguồn cấp dữ liệu trực tiếp 1080p/100 khung hình/giây.
Thời lượng pin giữa DJI Avata 2 với DJI Mini 4 Pro
Thời lượng pin DJI Mini 4 Pro có phần vượt trội hơn so với DJI Avata 2 khá lớn. Cụ thể, Avata 2 chỉ có thể bay tối đa 23 phút mỗi viên pin, trong khi đó Mini 4 Pro có thể bay lên đến 34 phút với pin Intelligent Flight Battery và lên đến 45 phút với pin Intelligent Flight Battery Plus.
Nên mua DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro?
Những chiếc máy bay không người lái này về cơ bản thiết kế của chúng cho các mục đích sử dụng rất khác nhau. Do đó, việc đưa ra quyết định sẽ tương đối dễ dàng, mặc dù mức giá của chúng rất tương đương nhau.
Bạn nên chọn mua DJI Mini 4 Pro nếu bạn muốn một chiếc máy bay không người lái đa năng tuyệt vời có thể ghi lại những thước phim tuyệt đẹp trên không. Thời lượng pin của thiết bị cũng dài hơn, cho phép bạn có thể thực hiện lại nhiều góc quay khác nhau, độ an toàn cao hơn. Thiết kế của chiếc máy bay không người lái này cũng nhỏ nhẹ hơn, giúp việc mang theo trong những chuyến du lịch tiện lợi hơn.
Bạn nên chọn mua DJI Avata 2 nếu bạn muốn một chiếc máy bay không người lái có thể thực hiện được những kỹ thuật bay nhào lộn, ghi lại những khung hình độc đáo, đầy kịch tính. Với động cơ mạnh mẽ, Avata 2 sẵn sàng cho bạn có thể thực hiện được những cảnh quay hành động hoành tráng, mang lại cho bạn cảm giác hồi hộp, gây cắn khi bay.
Trên đây là một vài so sánh của chúng tôi về DJI Avata 2 vs DJI Mini 4 Pro. Tùy từng nhu cầu sử dụng mà bạn có thể cân nhắc để lựa chọn cho mình được một chiếc máy bay không người lái như ý. Mọi thắc mắc hoặc cần tư vấn, hãy liên hệ ngay cho VJShop để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.